Tỷ giá hối đoái DZD/SAR 0.028105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.028 SAR |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.028 SAR |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.028 SAR |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.027 SAR |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.027 SAR |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.027 SAR |
DZD | SAR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.02 |
500 | 14.05 |
1000 | 28.1 |
SAR | DZD |
1 | 35.58 |
5 | 177.9 |
10 | 355.8 |
20 | 711.6 |
50 | 1779.01 |
100 | 3558.03 |
250 | 8895.08 |
500 | 17790.17 |
1000 | 35580.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.