Tỷ giá hối đoái DZD/VND 190.8 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | VND |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 190.8 VND |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 188.89 VND |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 186.98 VND |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 185.08 VND |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 183.17 VND |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 181.26 VND |
DZD | VND |
1 | 190.8 |
5 | 954.02 |
10 | 1908.04 |
20 | 3816.09 |
50 | 9540.22 |
100 | 19080.45 |
250 | 47701.14 |
500 | 95402.28 |
1000 | 190804.57 |
VND | DZD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.