Tỷ giá hối đoái DZD/WST 0.021575 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.022 WST |
| 1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.021 WST |
| 2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.021 WST |
| 3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.021 WST |
| 4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.021 WST |
| 5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.020 WST |
| DZD | WST |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.43 |
| 50 | 1.07 |
| 100 | 2.15 |
| 250 | 5.39 |
| 500 | 10.78 |
| 1000 | 21.57 |
| WST | DZD |
| 1 | 46.35 |
| 5 | 231.75 |
| 10 | 463.5 |
| 20 | 927 |
| 50 | 2317.51 |
| 100 | 4635.02 |
| 250 | 11587.57 |
| 500 | 23175.14 |
| 1000 | 46350.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.