Tỷ giá hối đoái DZD/XCD 0.020783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DZD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 DZD | 0.0 DZD | 0.021 XCD |
1% | 1 DZD | 0.010 DZD | 0.021 XCD |
2% | 1 DZD | 0.020 DZD | 0.020 XCD |
3% | 1 DZD | 0.030 DZD | 0.020 XCD |
4% | 1 DZD | 0.040 DZD | 0.020 XCD |
5% | 1 DZD | 0.050 DZD | 0.020 XCD |
DZD | XCD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.19 |
500 | 10.39 |
1000 | 20.78 |
XCD | DZD |
1 | 48.11 |
5 | 240.57 |
10 | 481.15 |
20 | 962.3 |
50 | 2405.76 |
100 | 4811.53 |
250 | 12028.84 |
500 | 24057.68 |
1000 | 48115.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.