Chuyển đổi Dinar Algeria sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DZD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DZD đến XCD

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái DZD/XCD 0.019991 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-xcd?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where DZD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 DZD0.0 DZD0.020 XCD
1%1 DZD0.010 DZD0.020 XCD
2%1 DZD0.020 DZD0.020 XCD
3%1 DZD0.030 DZD0.019 XCD
4%1 DZD0.040 DZD0.019 XCD
5%1 DZD0.050 DZD0.019 XCD

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Đô la Đông Caribê

DZDXCD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.99
5009.99
100019.99

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Algeria

XCDDZD
150.02
5250.1
10500.21
201000.42
502501.06
1005002.12
25012505.32
50025010.64
100050021.28

Thông tin thêm về DZD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ