Valuta Ex Logo

DZD đến XTZ

Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dzd-to-xtz?amount=1

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Algeria với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDZDPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 DZD0.0 DZDNaN XTZ
1%1 DZD0.010 DZDNaN XTZ
2%1 DZD0.020 DZDNaN XTZ
3%1 DZD0.030 DZDNaN XTZ
4%1 DZD0.040 DZDNaN XTZ
5%1 DZD0.050 DZDNaN XTZ

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Tezon

DZDXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Dinar Algeria

XTZDZD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về DZD hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DZD (Dinar Algeria) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ