Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến AUD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/AUD 0.031922 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-aud?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where EGP is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngAUD
0%1 EGP0.0 EGP0.032 AUD
1%1 EGP0.010 EGP0.032 AUD
2%1 EGP0.020 EGP0.031 AUD
3%1 EGP0.030 EGP0.031 AUD
4%1 EGP0.040 EGP0.031 AUD
5%1 EGP0.050 EGP0.030 AUD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Australia

EGPAUD
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.19
2507.98
50015.96
100031.92

Chuyển đổi Đô la Australia thành Bảng Ai Cập

AUDEGP
131.32
5156.63
10313.26
20626.53
501566.33
1003132.67
2507831.68
50015663.37
100031326.74

Thông tin thêm về EGP hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ