Tỷ giá hối đoái EGP/AZN 0.034280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.034 AZN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.034 AZN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.034 AZN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.033 AZN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.033 AZN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.033 AZN |
EGP | AZN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.56 |
500 | 17.13 |
1000 | 34.27 |
AZN | EGP |
1 | 29.17 |
5 | 145.85 |
10 | 291.71 |
20 | 583.43 |
50 | 1458.59 |
100 | 2917.18 |
250 | 7292.95 |
500 | 14585.91 |
1000 | 29171.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.