Tỷ giá hối đoái EGP/AZN 0.033484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.033 AZN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.033 AZN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.033 AZN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.032 AZN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.032 AZN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.032 AZN |
EGP | AZN |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.37 |
500 | 16.74 |
1000 | 33.48 |
AZN | EGP |
1 | 29.86 |
5 | 149.32 |
10 | 298.64 |
20 | 597.29 |
50 | 1493.23 |
100 | 2986.47 |
250 | 7466.19 |
500 | 14932.38 |
1000 | 29864.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.