Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.034 AZN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.033 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.033 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.033 AZN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.032 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.032 AZN |
EGP | AZN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.38 |
500 | 16.76 |
1000 | 33.52 |
AZN | EGP |
1 | 29.82 |
5 | 149.14 |
10 | 298.28 |
20 | 596.57 |
50 | 1491.43 |
100 | 2982.87 |
250 | 7457.19 |
500 | 14914.38 |
1000 | 29828.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.