Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.035 AZN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.034 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.034 AZN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.033 AZN |
EGP | AZN |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.77 |
500 | 17.55 |
1000 | 35.1 |
AZN | EGP |
1 | 28.48 |
5 | 142.43 |
10 | 284.87 |
20 | 569.74 |
50 | 1424.37 |
100 | 2848.74 |
250 | 7121.85 |
500 | 14243.71 |
1000 | 28487.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.