Tỷ giá hối đoái EGP/BBD 0.041510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.042 BBD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.041 BBD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.041 BBD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.040 BBD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.040 BBD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.039 BBD |
EGP | BBD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.37 |
500 | 20.75 |
1000 | 41.51 |
BBD | EGP |
1 | 24.09 |
5 | 120.45 |
10 | 240.9 |
20 | 481.8 |
50 | 1204.51 |
100 | 2409.03 |
250 | 6022.59 |
500 | 12045.19 |
1000 | 24090.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.