Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.040 BBD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.039 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.039 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.039 BBD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.038 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.038 BBD |
EGP | BBD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.95 |
500 | 19.91 |
1000 | 39.82 |
BBD | EGP |
1 | 25.11 |
5 | 125.55 |
10 | 251.1 |
20 | 502.21 |
50 | 1255.52 |
100 | 2511.05 |
250 | 6277.64 |
500 | 12555.29 |
1000 | 25110.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.