Tỷ giá hối đoái EGP/BGN 0.033896 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.034 BGN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.034 BGN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.033 BGN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.033 BGN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.033 BGN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.032 BGN |
EGP | BGN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.47 |
500 | 16.94 |
1000 | 33.89 |
BGN | EGP |
1 | 29.5 |
5 | 147.5 |
10 | 295.01 |
20 | 590.03 |
50 | 1475.08 |
100 | 2950.17 |
250 | 7375.42 |
500 | 14750.85 |
1000 | 29501.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.