Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BGN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái EGP/BGN 0.037368 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bgn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where EGP is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBGN
0%1 EGP0.0 EGP0.037 BGN
1%1 EGP0.010 EGP0.037 BGN
2%1 EGP0.020 EGP0.037 BGN
3%1 EGP0.030 EGP0.036 BGN
4%1 EGP0.040 EGP0.036 BGN
5%1 EGP0.050 EGP0.035 BGN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lev Bulgaria

EGPBGN
10.037
50.19
100.37
200.75
501.86
1003.73
2509.34
50018.68
100037.36

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Ai Cập

BGNEGP
126.76
5133.8
10267.6
20535.21
501338.02
1002676.05
2506690.14
50013380.28
100026760.57

Thông tin thêm về EGP hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ