Tỷ giá hối đoái EGP/BGN 0.035618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.036 BGN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 BGN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.035 BGN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.035 BGN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 BGN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.034 BGN |
EGP | BGN |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.9 |
500 | 17.8 |
1000 | 35.61 |
BGN | EGP |
1 | 28.07 |
5 | 140.37 |
10 | 280.75 |
20 | 561.51 |
50 | 1403.77 |
100 | 2807.55 |
250 | 7018.89 |
500 | 14037.78 |
1000 | 28075.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.