Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.037 BGN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.037 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.037 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.036 BGN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.036 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.035 BGN |
EGP | BGN |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.73 |
250 | 9.32 |
500 | 18.65 |
1000 | 37.31 |
BGN | EGP |
1 | 26.79 |
5 | 133.97 |
10 | 267.95 |
20 | 535.91 |
50 | 1339.79 |
100 | 2679.58 |
250 | 6698.95 |
500 | 13397.9 |
1000 | 26795.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.