Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.027 BND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.027 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.027 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.026 BND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.026 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.026 BND |
EGP | BND |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.78 |
500 | 13.56 |
1000 | 27.13 |
BND | EGP |
1 | 36.84 |
5 | 184.23 |
10 | 368.46 |
20 | 736.93 |
50 | 1842.34 |
100 | 3684.68 |
250 | 9211.71 |
500 | 18423.43 |
1000 | 36846.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.