Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.029 BND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.028 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.028 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.028 BND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.027 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.027 BND |
EGP | BND |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.12 |
500 | 14.25 |
1000 | 28.5 |
BND | EGP |
1 | 35.07 |
5 | 175.38 |
10 | 350.76 |
20 | 701.53 |
50 | 1753.83 |
100 | 3507.66 |
250 | 8769.17 |
500 | 17538.34 |
1000 | 35076.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.