Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến BND

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/BND 0.026848 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-bnd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where EGP is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBND
0%1 EGP0.0 EGP0.027 BND
1%1 EGP0.010 EGP0.027 BND
2%1 EGP0.020 EGP0.026 BND
3%1 EGP0.030 EGP0.026 BND
4%1 EGP0.040 EGP0.026 BND
5%1 EGP0.050 EGP0.026 BND

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Brunei

EGPBND
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.71
50013.42
100026.84

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Ai Cập

BNDEGP
137.24
5186.23
10372.46
20744.93
501862.33
1003724.67
2509311.68
50018623.36
100037246.72

Thông tin thêm về EGP hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ