Tỷ giá hối đoái EGP/BYN 0.072561 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.073 BYN |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.072 BYN |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.071 BYN |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.070 BYN |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.070 BYN |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.069 BYN |
| EGP | BYN |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.45 |
| 50 | 3.62 |
| 100 | 7.25 |
| 250 | 18.14 |
| 500 | 36.28 |
| 1000 | 72.56 |
| BYN | EGP |
| 1 | 13.78 |
| 5 | 68.9 |
| 10 | 137.81 |
| 20 | 275.62 |
| 50 | 689.07 |
| 100 | 1378.14 |
| 250 | 3445.36 |
| 500 | 6890.72 |
| 1000 | 13781.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.