Tỷ giá hối đoái EGP/BYN 0.064224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.064 BYN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.064 BYN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.063 BYN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.062 BYN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.062 BYN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.061 BYN |
EGP | BYN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.05 |
500 | 32.11 |
1000 | 64.22 |
BYN | EGP |
1 | 15.57 |
5 | 77.85 |
10 | 155.7 |
20 | 311.41 |
50 | 778.52 |
100 | 1557.05 |
250 | 3892.64 |
500 | 7785.28 |
1000 | 15570.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.