Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.066 BYN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.065 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.065 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.064 BYN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.063 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.063 BYN |
EGP | BYN |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.47 |
500 | 32.94 |
1000 | 65.89 |
BYN | EGP |
1 | 15.17 |
5 | 75.87 |
10 | 151.75 |
20 | 303.5 |
50 | 758.77 |
100 | 1517.54 |
250 | 3793.85 |
500 | 7587.7 |
1000 | 15175.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.