Valuta Ex Logo

EGP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái EGP/BYR 408.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-byr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where EGP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 EGP0.0 EGP408.21 BYR
1%1 EGP0.010 EGP404.13 BYR
2%1 EGP0.020 EGP400.05 BYR
3%1 EGP0.030 EGP395.97 BYR
4%1 EGP0.040 EGP391.89 BYR
5%1 EGP0.050 EGP387.8 BYR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rúp Belarus (2000–2016)

EGPBYR
1408.21
52041.09
104082.18
208164.37
5020410.94
10040821.88
250102054.71
500204109.42
1000408218.84

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Ai Cập

BYREGP
10.0024
50.012
100.024
200.049
500.12
1000.24
2500.61
5001.22
10002.44

Thông tin thêm về EGP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ