Tỷ giá hối đoái EGP/CAD 0.028398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.028 CAD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.028 CAD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.028 CAD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.028 CAD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.027 CAD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.027 CAD |
EGP | CAD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.09 |
500 | 14.19 |
1000 | 28.39 |
CAD | EGP |
1 | 35.21 |
5 | 176.07 |
10 | 352.14 |
20 | 704.28 |
50 | 1760.71 |
100 | 3521.42 |
250 | 8803.56 |
500 | 17607.12 |
1000 | 35214.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.