Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Canada | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang CAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến CAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/CAD 0.028695 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-cad?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where EGP is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCAD
0%1 EGP0.0 EGP0.029 CAD
1%1 EGP0.010 EGP0.028 CAD
2%1 EGP0.020 EGP0.028 CAD
3%1 EGP0.030 EGP0.028 CAD
4%1 EGP0.040 EGP0.028 CAD
5%1 EGP0.050 EGP0.027 CAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Canada

EGPCAD
10.029
50.14
100.29
200.57
501.43
1002.86
2507.17
50014.34
100028.69

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Ai Cập

CADEGP
134.84
5174.24
10348.49
20696.98
501742.45
1003484.9
2508712.25
50017424.51
100034849.03

Thông tin thêm về EGP hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ