Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.019 CHF |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.019 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.019 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.018 CHF |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.018 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.018 CHF |
EGP | CHF |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.76 |
500 | 9.53 |
1000 | 19.06 |
CHF | EGP |
1 | 52.45 |
5 | 262.25 |
10 | 524.5 |
20 | 1049 |
50 | 2622.5 |
100 | 5245 |
250 | 13112.5 |
500 | 26225 |
1000 | 52450.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.