Tỷ giá hối đoái EGP/CHF 0.016060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.016 CHF |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.016 CHF |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.016 CHF |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.016 CHF |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 CHF |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.015 CHF |
EGP | CHF |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.02 |
1000 | 16.05 |
CHF | EGP |
1 | 62.26 |
5 | 311.34 |
10 | 622.68 |
20 | 1245.36 |
50 | 3113.4 |
100 | 6226.81 |
250 | 15567.04 |
500 | 31134.09 |
1000 | 62268.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.