Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.018 CHF |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.018 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.017 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.017 CHF |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.017 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.017 CHF |
EGP | CHF |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.45 |
500 | 8.9 |
1000 | 17.8 |
CHF | EGP |
1 | 56.17 |
5 | 280.86 |
10 | 561.73 |
20 | 1123.47 |
50 | 2808.67 |
100 | 5617.35 |
250 | 14043.38 |
500 | 28086.76 |
1000 | 56173.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.