Tỷ giá hối đoái EGP/CUC 0.019741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.020 CUC |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.020 CUC |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.019 CUC |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.019 CUC |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.019 CUC |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.019 CUC |
EGP | CUC |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.87 |
1000 | 19.74 |
CUC | EGP |
1 | 50.65 |
5 | 253.27 |
10 | 506.55 |
20 | 1013.1 |
50 | 2532.76 |
100 | 5065.53 |
250 | 12663.84 |
500 | 25327.69 |
1000 | 50655.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.