Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Peso Cuba có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang CUC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến CUC

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/CUC 0.019908 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-cuc?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where EGP is usedcountries where CUC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Cuba có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngCUC
0%1 EGP0.0 EGP0.020 CUC
1%1 EGP0.010 EGP0.020 CUC
2%1 EGP0.020 EGP0.020 CUC
3%1 EGP0.030 EGP0.019 CUC
4%1 EGP0.040 EGP0.019 CUC
5%1 EGP0.050 EGP0.019 CUC

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

EGPCUC
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.97
5009.95
100019.9

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Bảng Ai Cập

CUCEGP
150.23
5251.15
10502.3
201004.61
502511.52
1005023.05
25012557.64
50025115.29
100050230.59

Thông tin thêm về EGP hoặc CUC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ