Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.019 EUR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.019 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.019 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.019 EUR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.018 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.018 EUR |
EGP | EUR |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.6 |
1000 | 19.21 |
EUR | EGP |
1 | 52.04 |
5 | 260.21 |
10 | 520.42 |
20 | 1040.84 |
50 | 2602.12 |
100 | 5204.24 |
250 | 13010.62 |
500 | 26021.24 |
1000 | 52042.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.