Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/EUR 0.019099 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-eur?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EGP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 EGP0.0 EGP0.019 EUR
1%1 EGP0.010 EGP0.019 EUR
2%1 EGP0.020 EGP0.019 EUR
3%1 EGP0.030 EGP0.019 EUR
4%1 EGP0.040 EGP0.018 EUR
5%1 EGP0.050 EGP0.018 EUR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Euro

EGPEUR
10.019
50.095
100.19
200.38
500.95
1001.9
2504.77
5009.54
100019.09

Chuyển đổi Euro thành Bảng Ai Cập

EUREGP
152.35
5261.79
10523.58
201047.16
502617.91
1005235.82
25013089.55
50026179.11
100052358.22

Thông tin thêm về EGP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ