Tỷ giá hối đoái EGP/EUR 0.017247 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.017 EUR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.017 EUR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.017 EUR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.017 EUR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.017 EUR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.016 EUR |
EGP | EUR |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.31 |
500 | 8.62 |
1000 | 17.24 |
EUR | EGP |
1 | 57.98 |
5 | 289.9 |
10 | 579.8 |
20 | 1159.6 |
50 | 2899 |
100 | 5798.01 |
250 | 14495.04 |
500 | 28990.09 |
1000 | 57980.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.