Tỷ giá hối đoái EGP/GEL 0.057093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.057 GEL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.057 GEL |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.056 GEL |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.055 GEL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.055 GEL |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.054 GEL |
EGP | GEL |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.7 |
250 | 14.27 |
500 | 28.54 |
1000 | 57.09 |
GEL | EGP |
1 | 17.51 |
5 | 87.57 |
10 | 175.15 |
20 | 350.3 |
50 | 875.76 |
100 | 1751.52 |
250 | 4378.8 |
500 | 8757.6 |
1000 | 17515.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.