Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến GEL

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/GEL 0.057333 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gel?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where EGP is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGEL
0%1 EGP0.0 EGP0.057 GEL
1%1 EGP0.010 EGP0.057 GEL
2%1 EGP0.020 EGP0.056 GEL
3%1 EGP0.030 EGP0.056 GEL
4%1 EGP0.040 EGP0.055 GEL
5%1 EGP0.050 EGP0.054 GEL

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lari Georgia

EGPGEL
10.057
50.29
100.57
201.14
502.86
1005.73
25014.33
50028.66
100057.33

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Ai Cập

GELEGP
117.44
587.21
10174.42
20348.84
50872.1
1001744.2
2504360.52
5008721.04
100017442.09

Thông tin thêm về EGP hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ