Tỷ giá hối đoái EGP/GEL 0.054882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.055 GEL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.054 GEL |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.054 GEL |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.053 GEL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.053 GEL |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.052 GEL |
EGP | GEL |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.48 |
250 | 13.72 |
500 | 27.44 |
1000 | 54.88 |
GEL | EGP |
1 | 18.22 |
5 | 91.1 |
10 | 182.2 |
20 | 364.41 |
50 | 911.04 |
100 | 1822.09 |
250 | 4555.23 |
500 | 9110.47 |
1000 | 18220.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.