Valuta Ex Logo

EGP đến GNF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EGP/GNF 170.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-gnf?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where EGP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 EGP0.0 EGP170.84 GNF
1%1 EGP0.010 EGP169.13 GNF
2%1 EGP0.020 EGP167.42 GNF
3%1 EGP0.030 EGP165.71 GNF
4%1 EGP0.040 EGP164 GNF
5%1 EGP0.050 EGP162.29 GNF

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Guinea

EGPGNF
1170.84
5854.2
101708.41
203416.82
508542.06
10017084.13
25042710.33
50085420.66
1000170841.33

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Ai Cập

GNFEGP
10.0059
50.029
100.059
200.12
500.29
1000.59
2501.46
5002.92
10005.85

Thông tin thêm về EGP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ