Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/KHR 80.05 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-khr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where EGP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 EGP0.0 EGP80.05 KHR
1%1 EGP0.010 EGP79.25 KHR
2%1 EGP0.020 EGP78.45 KHR
3%1 EGP0.030 EGP77.65 KHR
4%1 EGP0.040 EGP76.84 KHR
5%1 EGP0.050 EGP76.04 KHR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Riel Campuchia

EGPKHR
180.05
5400.25
10800.51
201601.03
504002.58
1008005.16
25020012.9
50040025.8
100080051.6

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Ai Cập

KHREGP
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.24
2503.12
5006.24
100012.49

Thông tin thêm về EGP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ