Valuta Ex Logo

EGP đến KPW

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/KPW 17.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-kpw?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where EGP is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKPW
0%1 EGP0.0 EGP17.77 KPW
1%1 EGP0.010 EGP17.59 KPW
2%1 EGP0.020 EGP17.41 KPW
3%1 EGP0.030 EGP17.23 KPW
4%1 EGP0.040 EGP17.06 KPW
5%1 EGP0.050 EGP16.88 KPW

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Won Triều Tiên

EGPKPW
117.77
588.85
10177.71
20355.42
50888.55
1001777.11
2504442.79
5008885.58
100017771.16

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Bảng Ai Cập

KPWEGP
10.056
50.28
100.56
201.12
502.81
1005.62
25014.06
50028.13
100056.27

Thông tin thêm về EGP hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ