Valuta Ex Logo

EGP đến KRW

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/KRW 27.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-krw?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where EGP is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKRW
0%1 EGP0.0 EGP27.39 KRW
1%1 EGP0.010 EGP27.12 KRW
2%1 EGP0.020 EGP26.85 KRW
3%1 EGP0.030 EGP26.57 KRW
4%1 EGP0.040 EGP26.3 KRW
5%1 EGP0.050 EGP26.02 KRW

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Won Hàn Quốc

EGPKRW
127.39
5136.99
10273.98
20547.96
501369.92
1002739.84
2506849.61
50013699.22
100027398.44

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Ai Cập

KRWEGP
10.036
50.18
100.36
200.73
501.82
1003.64
2509.12
50018.24
100036.49

Thông tin thêm về EGP hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ