Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0064 KWD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0063 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0063 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0062 KWD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0061 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0061 KWD |
EGP | KWD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.37 |
KWD | EGP |
1 | 156.77 |
5 | 783.86 |
10 | 1567.73 |
20 | 3135.47 |
50 | 7838.69 |
100 | 15677.39 |
250 | 39193.47 |
500 | 78386.95 |
1000 | 156773.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.