Tỷ giá hối đoái EGP/KWD 0.0060976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0061 KWD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0060 KWD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0060 KWD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0059 KWD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0059 KWD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0058 KWD |
EGP | KWD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.09 |
KWD | EGP |
1 | 163.99 |
5 | 819.99 |
10 | 1639.98 |
20 | 3279.96 |
50 | 8199.9 |
100 | 16399.81 |
250 | 40999.54 |
500 | 81999.09 |
1000 | 163998.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.