Valuta Ex Logo

EGP đến LAK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/LAK 428.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-lak?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where EGP is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngLAK
0%1 EGP0.0 EGP428.59 LAK
1%1 EGP0.010 EGP424.3 LAK
2%1 EGP0.020 EGP420.01 LAK
3%1 EGP0.030 EGP415.73 LAK
4%1 EGP0.040 EGP411.44 LAK
5%1 EGP0.050 EGP407.16 LAK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kip Lào

EGPLAK
1428.59
52142.95
104285.91
208571.83
5021429.58
10042859.17
250107147.93
500214295.87
1000428591.74

Chuyển đổi Kip Lào thành Bảng Ai Cập

LAKEGP
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.33

Thông tin thêm về EGP hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ