Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LINK |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | NaN LINK |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | NaN LINK |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | NaN LINK |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | NaN LINK |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | NaN LINK |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | NaN LINK |
EGP | LINK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LINK | EGP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LINK (Chainlink), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.