Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.059 LTL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.059 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.058 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.058 LTL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.057 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.056 LTL |
EGP | LTL |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.83 |
500 | 29.67 |
1000 | 59.35 |
LTL | EGP |
1 | 16.84 |
5 | 84.23 |
10 | 168.47 |
20 | 336.94 |
50 | 842.35 |
100 | 1684.71 |
250 | 4211.78 |
500 | 8423.56 |
1000 | 16847.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.