Tỷ giá hối đoái EGP/LTL 0.058519 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.059 LTL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.058 LTL |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.057 LTL |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.057 LTL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.056 LTL |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.056 LTL |
EGP | LTL |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.62 |
500 | 29.25 |
1000 | 58.51 |
LTL | EGP |
1 | 17.08 |
5 | 85.44 |
10 | 170.88 |
20 | 341.77 |
50 | 854.42 |
100 | 1708.85 |
250 | 4272.13 |
500 | 8544.26 |
1000 | 17088.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.