Tỷ giá hối đoái EGP/LTL 0.060592 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.061 LTL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.060 LTL |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.059 LTL |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.059 LTL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.058 LTL |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.058 LTL |
EGP | LTL |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.14 |
500 | 30.29 |
1000 | 60.59 |
LTL | EGP |
1 | 16.5 |
5 | 82.51 |
10 | 165.03 |
20 | 330.07 |
50 | 825.19 |
100 | 1650.39 |
250 | 4125.98 |
500 | 8251.96 |
1000 | 16503.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.