Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.062 LTL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.061 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.060 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.060 LTL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.059 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.059 LTL |
EGP | LTL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.16 |
250 | 15.4 |
500 | 30.81 |
1000 | 61.63 |
LTL | EGP |
1 | 16.22 |
5 | 81.11 |
10 | 162.23 |
20 | 324.47 |
50 | 811.18 |
100 | 1622.36 |
250 | 4055.92 |
500 | 8111.84 |
1000 | 16223.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.