Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến LYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái EGP/LYD 0.097459 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-lyd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where EGP is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngLYD
0%1 EGP0.0 EGP0.097 LYD
1%1 EGP0.010 EGP0.096 LYD
2%1 EGP0.020 EGP0.096 LYD
3%1 EGP0.030 EGP0.095 LYD
4%1 EGP0.040 EGP0.094 LYD
5%1 EGP0.050 EGP0.093 LYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Libi

EGPLYD
10.097
50.49
100.97
201.94
504.87
1009.74
25024.36
50048.72
100097.45

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Ai Cập

LYDEGP
110.26
551.3
10102.6
20205.21
50513.03
1001026.07
2502565.18
5005130.37
100010260.75

Thông tin thêm về EGP hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ