Tỷ giá hối đoái EGP/LYD 0.095039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.095 LYD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.094 LYD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.093 LYD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.092 LYD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.091 LYD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.090 LYD |
EGP | LYD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.5 |
250 | 23.75 |
500 | 47.51 |
1000 | 95.03 |
LYD | EGP |
1 | 10.52 |
5 | 52.6 |
10 | 105.21 |
20 | 210.43 |
50 | 526.09 |
100 | 1052.19 |
250 | 2630.49 |
500 | 5260.98 |
1000 | 10521.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.