Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái EGP/MAD 0.19867 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mad?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where EGP is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMAD
0%1 EGP0.0 EGP0.20 MAD
1%1 EGP0.010 EGP0.20 MAD
2%1 EGP0.020 EGP0.19 MAD
3%1 EGP0.030 EGP0.19 MAD
4%1 EGP0.040 EGP0.19 MAD
5%1 EGP0.050 EGP0.19 MAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dirham Ma-rốc

EGPMAD
10.20
50.99
101.98
203.97
509.93
10019.86
25049.66
50099.33
1000198.66

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Bảng Ai Cập

MADEGP
15.03
525.16
1050.33
20100.67
50251.67
100503.35
2501258.37
5002516.75
10005033.51

Thông tin thêm về EGP hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ