Valuta Ex Logo

EGP đến MMK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái EGP/MMK 43.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mmk?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where EGP is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMMK
0%1 EGP0.0 EGP43.43 MMK
1%1 EGP0.010 EGP43 MMK
2%1 EGP0.020 EGP42.56 MMK
3%1 EGP0.030 EGP42.13 MMK
4%1 EGP0.040 EGP41.69 MMK
5%1 EGP0.050 EGP41.26 MMK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kyat Myanma

EGPMMK
143.43
5217.18
10434.36
20868.72
502171.8
1004343.61
25010859.02
50021718.05
100043436.1

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Ai Cập

MMKEGP
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.3
2505.75
50011.51
100023.02

Thông tin thêm về EGP hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ