Valuta Ex Logo

EGP đến MMK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái EGP/MMK 41.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mmk?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where EGP is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMMK
0%1 EGP0.0 EGP41.52 MMK
1%1 EGP0.010 EGP41.11 MMK
2%1 EGP0.020 EGP40.69 MMK
3%1 EGP0.030 EGP40.28 MMK
4%1 EGP0.040 EGP39.86 MMK
5%1 EGP0.050 EGP39.45 MMK

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kyat Myanma

EGPMMK
141.52
5207.63
10415.27
20830.55
502076.37
1004152.75
25010381.88
50020763.76
100041527.53

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Ai Cập

MMKEGP
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.4
2506.02
50012.04
100024.08

Thông tin thêm về EGP hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ