Valuta Ex Logo

EGP đến NEO

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Neo (NEO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NEO - Neoselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-neo?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Neo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNEO
0%1 EGP0.0 EGPNaN NEO
1%1 EGP0.010 EGPNaN NEO
2%1 EGP0.020 EGPNaN NEO
3%1 EGP0.030 EGPNaN NEO
4%1 EGP0.040 EGPNaN NEO
5%1 EGP0.050 EGPNaN NEO

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Neo

EGPNEO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Neo thành Bảng Ai Cập

NEOEGP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về EGP hoặc NEO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NEO (Neo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ