Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.084 PLN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.083 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.082 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.081 PLN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.081 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.080 PLN |
EGP | PLN |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.96 |
500 | 41.92 |
1000 | 83.85 |
PLN | EGP |
1 | 11.92 |
5 | 59.62 |
10 | 119.25 |
20 | 238.5 |
50 | 596.25 |
100 | 1192.5 |
250 | 2981.26 |
500 | 5962.52 |
1000 | 11925.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.