Tỷ giá hối đoái EGP/PLN 0.074090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.074 PLN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.073 PLN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.073 PLN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.072 PLN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.071 PLN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.070 PLN |
EGP | PLN |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.4 |
250 | 18.52 |
500 | 37.04 |
1000 | 74.08 |
PLN | EGP |
1 | 13.49 |
5 | 67.48 |
10 | 134.97 |
20 | 269.94 |
50 | 674.85 |
100 | 1349.71 |
250 | 3374.29 |
500 | 6748.59 |
1000 | 13497.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.