Valuta Ex Logo

EGP đến PYG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/PYG 160.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-pyg?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where EGP is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngPYG
0%1 EGP0.0 EGP160.91 PYG
1%1 EGP0.010 EGP159.31 PYG
2%1 EGP0.020 EGP157.7 PYG
3%1 EGP0.030 EGP156.09 PYG
4%1 EGP0.040 EGP154.48 PYG
5%1 EGP0.050 EGP152.87 PYG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Guarani Paraguay

EGPPYG
1160.91
5804.59
101609.19
203218.38
508045.96
10016091.93
25040229.84
50080459.69
1000160919.39

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Bảng Ai Cập

PYGEGP
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.1
10006.21

Thông tin thêm về EGP hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ