Tỷ giá hối đoái EGP/RON 0.093470 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.093 RON |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.093 RON |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.092 RON |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.091 RON |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.090 RON |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.089 RON |
| EGP | RON |
| 1 | 0.093 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.93 |
| 20 | 1.86 |
| 50 | 4.67 |
| 100 | 9.34 |
| 250 | 23.36 |
| 500 | 46.73 |
| 1000 | 93.46 |
| RON | EGP |
| 1 | 10.69 |
| 5 | 53.49 |
| 10 | 106.98 |
| 20 | 213.97 |
| 50 | 534.93 |
| 100 | 1069.86 |
| 250 | 2674.66 |
| 500 | 5349.32 |
| 1000 | 10698.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.