Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.096 RON |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.095 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.094 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.093 RON |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.092 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.091 RON |
EGP | RON |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.05 |
500 | 48.11 |
1000 | 96.23 |
RON | EGP |
1 | 10.39 |
5 | 51.95 |
10 | 103.9 |
20 | 207.81 |
50 | 519.54 |
100 | 1039.09 |
250 | 2597.74 |
500 | 5195.48 |
1000 | 10390.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.