Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.026 SHP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.026 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.026 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.025 SHP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.025 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.025 SHP |
EGP | SHP |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.56 |
500 | 13.13 |
1000 | 26.26 |
SHP | EGP |
1 | 38.07 |
5 | 190.35 |
10 | 380.7 |
20 | 761.41 |
50 | 1903.54 |
100 | 3807.09 |
250 | 9517.72 |
500 | 19035.45 |
1000 | 38070.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.