Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Bảng St. Helena | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang SHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến SHP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EGP/SHP 0.016390 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-shp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where EGP is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSHP
0%1 EGP0.0 EGP0.016 SHP
1%1 EGP0.010 EGP0.016 SHP
2%1 EGP0.020 EGP0.016 SHP
3%1 EGP0.030 EGP0.016 SHP
4%1 EGP0.040 EGP0.016 SHP
5%1 EGP0.050 EGP0.016 SHP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng St. Helena

EGPSHP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.19
100016.39

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Ai Cập

SHPEGP
161.01
5305.05
10610.11
201220.22
503050.57
1006101.14
25015252.85
50030505.7
100061011.4

Thông tin thêm về EGP hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ