Valuta Ex Logo

EGP đến SYP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EGP/SYP 272.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-syp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where EGP is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSYP
0%1 EGP0.0 EGP272.28 SYP
1%1 EGP0.010 EGP269.56 SYP
2%1 EGP0.020 EGP266.84 SYP
3%1 EGP0.030 EGP264.12 SYP
4%1 EGP0.040 EGP261.39 SYP
5%1 EGP0.050 EGP258.67 SYP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Syria

EGPSYP
1272.28
51361.44
102722.89
205445.79
5013614.49
10027228.99
25068072.48
500136144.96
1000272289.92

Chuyển đổi Bảng Syria thành Bảng Ai Cập

SYPEGP
10.0037
50.018
100.037
200.073
500.18
1000.37
2500.92
5001.83
10003.67

Thông tin thêm về EGP hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ