Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EGP đến SYP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EGP
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
Logo tiền tệ SYP
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EGP/SYP 257.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-syp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where EGP is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSYP
0%1 EGP0.0 EGP257.65 SYP
1%1 EGP0.010 EGP255.08 SYP
2%1 EGP0.020 EGP252.5 SYP
3%1 EGP0.030 EGP249.92 SYP
4%1 EGP0.040 EGP247.35 SYP
5%1 EGP0.050 EGP244.77 SYP

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bảng Syria

EGPSYP
1257.65
51288.29
102576.58
205153.17
5012882.93
10025765.86
25064414.67
500128829.34
1000257658.68

Chuyển đổi Bảng Syria thành Bảng Ai Cập

SYPEGP
10.0039
50.019
100.039
200.078
500.19
1000.39
2500.97
5001.94
10003.88

Thông tin thêm về EGP hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ