Tỷ giá hối đoái EGP/TOP 0.051014 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.051 TOP |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.051 TOP |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.050 TOP |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.049 TOP |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.049 TOP |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.048 TOP |
| EGP | TOP |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.55 |
| 100 | 5.1 |
| 250 | 12.75 |
| 500 | 25.5 |
| 1000 | 51.01 |
| TOP | EGP |
| 1 | 19.6 |
| 5 | 98.01 |
| 10 | 196.02 |
| 20 | 392.05 |
| 50 | 980.13 |
| 100 | 1960.26 |
| 250 | 4900.65 |
| 500 | 9801.3 |
| 1000 | 19602.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.