Tỷ giá hối đoái EGP/TOP 0.047540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.048 TOP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.047 TOP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.047 TOP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.046 TOP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.046 TOP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.045 TOP |
EGP | TOP |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.75 |
250 | 11.88 |
500 | 23.76 |
1000 | 47.53 |
TOP | EGP |
1 | 21.03 |
5 | 105.17 |
10 | 210.35 |
20 | 420.7 |
50 | 1051.75 |
100 | 2103.51 |
250 | 5258.78 |
500 | 10517.56 |
1000 | 21035.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.