Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.050 TOP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.049 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.049 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.048 TOP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.048 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.047 TOP |
EGP | TOP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.47 |
500 | 24.94 |
1000 | 49.88 |
TOP | EGP |
1 | 20.04 |
5 | 100.23 |
10 | 200.47 |
20 | 400.95 |
50 | 1002.38 |
100 | 2004.76 |
250 | 5011.91 |
500 | 10023.83 |
1000 | 20047.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.