Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 53.39 TZS |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 52.86 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 52.33 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 51.79 TZS |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 51.26 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 50.72 TZS |
EGP | TZS |
1 | 53.39 |
5 | 266.99 |
10 | 533.98 |
20 | 1067.96 |
50 | 2669.91 |
100 | 5339.83 |
250 | 13349.58 |
500 | 26699.16 |
1000 | 53398.32 |
TZS | EGP |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.68 |
500 | 9.36 |
1000 | 18.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.