Valuta Ex Logo

EGP đến UGX

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái EGP/UGX 72.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ugx?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where EGP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 EGP0.0 EGP72.32 UGX
1%1 EGP0.010 EGP71.59 UGX
2%1 EGP0.020 EGP70.87 UGX
3%1 EGP0.030 EGP70.15 UGX
4%1 EGP0.040 EGP69.42 UGX
5%1 EGP0.050 EGP68.7 UGX

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Shilling Uganda

EGPUGX
172.32
5361.61
10723.22
201446.45
503616.13
1007232.26
25018080.66
50036161.32
100072322.64

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Ai Cập

UGXEGP
10.014
50.069
100.14
200.28
500.69
1001.38
2503.45
5006.91
100013.82

Thông tin thêm về EGP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ