Tỷ giá hối đoái EGP/WST 0.059220 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.059 WST |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.059 WST |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.058 WST |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.057 WST |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.057 WST |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.056 WST |
| EGP | WST |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.18 |
| 50 | 2.96 |
| 100 | 5.92 |
| 250 | 14.8 |
| 500 | 29.6 |
| 1000 | 59.21 |
| WST | EGP |
| 1 | 16.88 |
| 5 | 84.43 |
| 10 | 168.86 |
| 20 | 337.72 |
| 50 | 844.31 |
| 100 | 1688.62 |
| 250 | 4221.56 |
| 500 | 8443.13 |
| 1000 | 16886.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.