Tỷ giá hối đoái EGP/WST 0.058011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.058 WST |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.057 WST |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.057 WST |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.056 WST |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.056 WST |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.055 WST |
EGP | WST |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.9 |
100 | 5.8 |
250 | 14.5 |
500 | 29 |
1000 | 58.01 |
WST | EGP |
1 | 17.23 |
5 | 86.19 |
10 | 172.38 |
20 | 344.76 |
50 | 861.9 |
100 | 1723.81 |
250 | 4309.54 |
500 | 8619.08 |
1000 | 17238.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.