Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.00065 XAG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.00065 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.00064 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.00063 XAG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.00063 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.00062 XAG |
EGP | XAG |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
XAG | EGP |
1 | 1528.02 |
5 | 7640.13 |
10 | 15280.27 |
20 | 30560.54 |
50 | 76401.35 |
100 | 152802.7 |
250 | 382006.75 |
500 | 764013.5 |
1000 | 1528027 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.