Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.00073 XAG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.00072 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.00072 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.00071 XAG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.00070 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.00069 XAG |
EGP | XAG |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.73 |
XAG | EGP |
1 | 1369.41 |
5 | 6847.07 |
10 | 13694.15 |
20 | 27388.31 |
50 | 68470.79 |
100 | 136941.59 |
250 | 342353.99 |
500 | 684707.98 |
1000 | 1369415.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.