Valuta Ex Logo

EGP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái EGP/XAG 0.00055558 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xag?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 EGP0.0 EGP0.00056 XAG
1%1 EGP0.010 EGP0.00055 XAG
2%1 EGP0.020 EGP0.00054 XAG
3%1 EGP0.030 EGP0.00054 XAG
4%1 EGP0.040 EGP0.00053 XAG
5%1 EGP0.050 EGP0.00053 XAG

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bạc

EGPXAG
10.00056
50.0028
100.0056
200.011
500.028
1000.056
2500.14
5000.28
10000.56

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Ai Cập

XAGEGP
11799.91
58999.56
1017999.12
2035998.24
5089995.61
100179991.23
250449978.07
500899956.15
10001799912.31

Thông tin thêm về EGP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ