Tỷ giá hối đoái EGP/XAG 0.00043405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.00043 XAG |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.00043 XAG |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.00043 XAG |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.00042 XAG |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.00042 XAG |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.00041 XAG |
EGP | XAG |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
XAG | EGP |
1 | 2303.89 |
5 | 11519.49 |
10 | 23038.99 |
20 | 46077.99 |
50 | 115194.98 |
100 | 230389.96 |
250 | 575974.92 |
500 | 1151949.84 |
1000 | 2303899.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.