Tỷ giá hối đoái EGP/XDR 0.014082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.014 XDR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.014 XDR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.014 XDR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.014 XDR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.014 XDR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.013 XDR |
EGP | XDR |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.08 |
XDR | EGP |
1 | 71.01 |
5 | 355.05 |
10 | 710.1 |
20 | 1420.2 |
50 | 3550.5 |
100 | 7101.01 |
250 | 17752.54 |
500 | 35505.09 |
1000 | 71010.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.