Valuta Ex Logo

EGP đến XMR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Monero (XMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XMR - Moneroselect icon
ɱ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xmr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Monero

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXMR
0%1 EGP0.0 EGPNaN XMR
1%1 EGP0.010 EGPNaN XMR
2%1 EGP0.020 EGPNaN XMR
3%1 EGP0.030 EGPNaN XMR
4%1 EGP0.040 EGPNaN XMR
5%1 EGP0.050 EGPNaN XMR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Monero

EGPXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Monero thành Bảng Ai Cập

XMREGP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về EGP hoặc XMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XMR (Monero), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ