Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến YER

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/YER 4.95 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-yer?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where EGP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngYER
0%1 EGP0.0 EGP4.95 YER
1%1 EGP0.010 EGP4.9 YER
2%1 EGP0.020 EGP4.85 YER
3%1 EGP0.030 EGP4.8 YER
4%1 EGP0.040 EGP4.76 YER
5%1 EGP0.050 EGP4.71 YER

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rial Yemen

EGPYER
14.95
524.79
1049.58
2099.17
50247.93
100495.87
2501239.68
5002479.37
10004958.74

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Ai Cập

YEREGP
10.20
51
102.01
204.03
5010.08
10020.16
25050.41
500100.83
1000201.66

Thông tin thêm về EGP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ