Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BAM

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái ERN/BAM 0.12540 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bam?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where ERN is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBAM
0%1 ERN0.0 ERN0.13 BAM
1%1 ERN0.010 ERN0.12 BAM
2%1 ERN0.020 ERN0.12 BAM
3%1 ERN0.030 ERN0.12 BAM
4%1 ERN0.040 ERN0.12 BAM
5%1 ERN0.050 ERN0.12 BAM

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

ERNBAM
10.13
50.63
101.25
202.5
506.26
10012.53
25031.34
50062.69
1000125.39

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Nakfa Eritrea

BAMERN
17.97
539.87
1079.74
20159.49
50398.72
100797.45
2501993.63
5003987.27
10007974.54

Thông tin thêm về ERN hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ