Valuta Ex Logo

ERN đến BGN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái ERN/BGN 0.12027 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bgn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where ERN is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBGN
0%1 ERN0.0 ERN0.12 BGN
1%1 ERN0.010 ERN0.12 BGN
2%1 ERN0.020 ERN0.12 BGN
3%1 ERN0.030 ERN0.12 BGN
4%1 ERN0.040 ERN0.12 BGN
5%1 ERN0.050 ERN0.11 BGN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lev Bulgaria

ERNBGN
10.12
50.60
101.2
202.4
506.01
10012.02
25030.06
50060.13
1000120.26

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Nakfa Eritrea

BGNERN
18.31
541.57
1083.14
20166.29
50415.74
100831.49
2502078.73
5004157.46
10008314.92

Thông tin thêm về ERN hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ