Tỷ giá hối đoái ERN/BND 0.087797 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.088 BND |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.087 BND |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.086 BND |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.085 BND |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.084 BND |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.083 BND |
ERN | BND |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.77 |
250 | 21.94 |
500 | 43.89 |
1000 | 87.79 |
BND | ERN |
1 | 11.38 |
5 | 56.94 |
10 | 113.89 |
20 | 227.79 |
50 | 569.49 |
100 | 1138.98 |
250 | 2847.47 |
500 | 5694.94 |
1000 | 11389.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.