Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.091 BND |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.090 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.089 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.088 BND |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.087 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.086 BND |
ERN | BND |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.06 |
250 | 22.67 |
500 | 45.34 |
1000 | 90.69 |
BND | ERN |
1 | 11.02 |
5 | 55.13 |
10 | 110.26 |
20 | 220.53 |
50 | 551.32 |
100 | 1102.65 |
250 | 2756.62 |
500 | 5513.25 |
1000 | 11026.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.