Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BND

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/BND 0.090035 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bnd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where ERN is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBND
0%1 ERN0.0 ERN0.090 BND
1%1 ERN0.010 ERN0.089 BND
2%1 ERN0.020 ERN0.088 BND
3%1 ERN0.030 ERN0.087 BND
4%1 ERN0.040 ERN0.086 BND
5%1 ERN0.050 ERN0.086 BND

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Brunei

ERNBND
10.090
50.45
100.90
201.8
504.5
1009
25022.5
50045.01
100090.03

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Nakfa Eritrea

BNDERN
111.1
555.53
10111.06
20222.13
50555.34
1001110.68
2502776.7
5005553.41
100011106.82

Thông tin thêm về ERN hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ