Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BSD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/BSD 0.066555 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bsd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where ERN is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBSD
0%1 ERN0.0 ERN0.067 BSD
1%1 ERN0.010 ERN0.066 BSD
2%1 ERN0.020 ERN0.065 BSD
3%1 ERN0.030 ERN0.065 BSD
4%1 ERN0.040 ERN0.064 BSD
5%1 ERN0.050 ERN0.063 BSD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Bahamas

ERNBSD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.32
1006.65
25016.63
50033.27
100066.55

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Nakfa Eritrea

BSDERN
115.02
575.12
10150.25
20300.5
50751.26
1001502.52
2503756.31
5007512.62
100015025.24

Thông tin thêm về ERN hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ