Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Pula Botswana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BWP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BWP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Pula Botswana (BWP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BWP - Pula Botswanaselect icon
P

Tỷ giá hối đoái ERN/BWP 0.92822 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bwp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

world mapcountries where ERN is usedcountries where BWP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Pula Botswana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBWP
0%1 ERN0.0 ERN0.93 BWP
1%1 ERN0.010 ERN0.92 BWP
2%1 ERN0.020 ERN0.91 BWP
3%1 ERN0.030 ERN0.90 BWP
4%1 ERN0.040 ERN0.89 BWP
5%1 ERN0.050 ERN0.88 BWP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Pula Botswana

ERNBWP
10.93
54.64
109.28
2018.56
5046.41
10092.82
250232.05
500464.1
1000928.21

Chuyển đổi Pula Botswana thành Nakfa Eritrea

BWPERN
11.07
55.38
1010.77
2021.54
5053.86
100107.73
250269.33
500538.66
10001077.33

Thông tin thêm về ERN hoặc BWP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ