Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Canada | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CAD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/CAD 0.097161 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-cad?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where ERN is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCAD
0%1 ERN0.0 ERN0.097 CAD
1%1 ERN0.010 ERN0.096 CAD
2%1 ERN0.020 ERN0.095 CAD
3%1 ERN0.030 ERN0.094 CAD
4%1 ERN0.040 ERN0.093 CAD
5%1 ERN0.050 ERN0.092 CAD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Canada

ERNCAD
10.097
50.49
100.97
201.94
504.85
1009.71
25024.29
50048.58
100097.16

Chuyển đổi Đô la Canada thành Nakfa Eritrea

CADERN
110.29
551.46
10102.92
20205.84
50514.61
1001029.22
2502573.05
5005146.11
100010292.23

Thông tin thêm về ERN hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ