Valuta Ex Logo

ERN đến CHF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/CHF 0.058568 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-chf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where ERN is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCHF
0%1 ERN0.0 ERN0.059 CHF
1%1 ERN0.010 ERN0.058 CHF
2%1 ERN0.020 ERN0.057 CHF
3%1 ERN0.030 ERN0.057 CHF
4%1 ERN0.040 ERN0.056 CHF
5%1 ERN0.050 ERN0.056 CHF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Thụy sĩ

ERNCHF
10.059
50.29
100.59
201.17
502.92
1005.85
25014.64
50029.28
100058.56

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Nakfa Eritrea

CHFERN
117.07
585.37
10170.74
20341.48
50853.71
1001707.42
2504268.56
5008537.13
100017074.26

Thông tin thêm về ERN hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ