Tỷ giá hối đoái ERN/CHF 0.058568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.059 CHF |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.058 CHF |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.057 CHF |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.057 CHF |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.056 CHF |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.056 CHF |
ERN | CHF |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.64 |
500 | 29.28 |
1000 | 58.56 |
CHF | ERN |
1 | 17.07 |
5 | 85.37 |
10 | 170.74 |
20 | 341.48 |
50 | 853.71 |
100 | 1707.42 |
250 | 4268.56 |
500 | 8537.13 |
1000 | 17074.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.