Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.061 CHF |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.060 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.060 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.059 CHF |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.058 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.058 CHF |
ERN | CHF |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.21 |
500 | 30.42 |
1000 | 60.85 |
CHF | ERN |
1 | 16.43 |
5 | 82.16 |
10 | 164.32 |
20 | 328.65 |
50 | 821.63 |
100 | 1643.27 |
250 | 4108.19 |
500 | 8216.38 |
1000 | 16432.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.