Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Peso Chile | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang CLP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến CLP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/CLP 66.09 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-clp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where ERN is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngCLP
0%1 ERN0.0 ERN66.09 CLP
1%1 ERN0.010 ERN65.43 CLP
2%1 ERN0.020 ERN64.77 CLP
3%1 ERN0.030 ERN64.11 CLP
4%1 ERN0.040 ERN63.45 CLP
5%1 ERN0.050 ERN62.79 CLP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Chile

ERNCLP
166.09
5330.48
10660.96
201321.93
503304.83
1006609.66
25016524.16
50033048.32
100066096.65

Chuyển đổi Peso Chile thành Nakfa Eritrea

CLPERN
10.015
50.076
100.15
200.30
500.76
1001.51
2503.78
5007.56
100015.12

Thông tin thêm về ERN hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ